🌟 맛(이) 가다

1. (속된 말로) 어떤 사람의 행동이나 정신 등이 정상이 아닌 듯하다.

1. DỞ HƠI: (cách nói thông tục) Tinh thần hay hành động của người nào đó có vẻ không bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 여자가 머리를 풀어헤치고 실없이 웃으며 동네를 돌아다니자 사람들은 맛이 갔다고 수군거렸다.
    When a woman went around the town with her hair untied and a fluffy smile, people murmured that she had lost her taste.
  • Google translate 아침부터 술을 마시더니 낮에는 완전히 맛이 가서 인사불성이 되었다.
    After drinking in the morning, it was completely tasteless during the day.
  • Google translate 글쎄 어제는 우리 반에 어떤 애 한 명이 선생님한테 욕을 한 거 있지?
    Well, there was a kid in my class who cursed at the teacher yesterday, right?
    Google translate 걔 정말 맛이 간 거 아냐?
    Isn't she really fucked up?

맛(이) 가다: Someone's taste has gone,味が行く。味が駄目になる,pourrir,irse el sabor, irse el gusto,يفسد طعاما,галзуурах,dở hơi,(ป.ต.)รสชาติไป ; แปลก, เพี้ยน,basi,быть ненормальным; быть не в себе; быть неадекватным,变味儿;变傻,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Mua sắm (99)